Có 2 kết quả:
有种 yǒu zhǒng ㄧㄡˇ ㄓㄨㄥˇ • 有種 yǒu zhǒng ㄧㄡˇ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have guts
(2) to have courage
(3) to be brave
(2) to have courage
(3) to be brave
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have guts
(2) to have courage
(3) to be brave
(2) to have courage
(3) to be brave